Có 2 kết quả:

敬称 jìng chēng ㄐㄧㄥˋ ㄔㄥ敬稱 jìng chēng ㄐㄧㄥˋ ㄔㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) term of respect
(2) honorific

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) term of respect
(2) honorific

Bình luận 0